MOQ: | 1 tập |
standard packaging: | trường hợp bằng gỗ |
Delivery period: | 60 ngày |
payment method: | T/T |
1440dpi Máy in mặt phẳng kỹ thuật số dệt may, máy in mặt phẳng kỹ thuật số vải 1100 mm × 1400 mm
Mô tả:
Thông số kỹ thuật:
Chế độ in |
Chế độ Micro Piezo-electric Ink-jet |
Nghị quyết |
Tối đa: 1440dpi (không cần thiết) |
Tốc độ in |
28m2/h (với độ phân giải 360×360dpi) |
Max. Kích thước in |
1100 mm × 1400 mm;1800 mm × 1500 mm;1800 mm × 2000 mm |
Công suất bồn mực |
220CC±5CC |
Màu sắc |
Double Six Color:C M Y K + Lc Lm Or:C M Y K + Or Gr |
Loại mực |
Axit, phản ứng, phân tán, sắc tố |
Tiêu thụ năng lượng |
Chế độ chờ: ≤ 80W Chế độ in:≤1000W |
Cung cấp điện |
18A/220Vac ± 10%,50/60Hz |
Môi trường hoạt động |
Nhiệt độ: 18-30°C Độ ẩm: 35~80% |
Kích thước máy |
3150 × 1800 × 1120 mm |
Trọng lượng |
750kg |
Ưu điểm cạnh tranh:
Hoạt động im lặng
Tiêu thụ năng lượng thấp
Dễ cài đặt
Độ tin cậy cao
MOQ: | 1 tập |
standard packaging: | trường hợp bằng gỗ |
Delivery period: | 60 ngày |
payment method: | T/T |
1440dpi Máy in mặt phẳng kỹ thuật số dệt may, máy in mặt phẳng kỹ thuật số vải 1100 mm × 1400 mm
Mô tả:
Thông số kỹ thuật:
Chế độ in |
Chế độ Micro Piezo-electric Ink-jet |
Nghị quyết |
Tối đa: 1440dpi (không cần thiết) |
Tốc độ in |
28m2/h (với độ phân giải 360×360dpi) |
Max. Kích thước in |
1100 mm × 1400 mm;1800 mm × 1500 mm;1800 mm × 2000 mm |
Công suất bồn mực |
220CC±5CC |
Màu sắc |
Double Six Color:C M Y K + Lc Lm Or:C M Y K + Or Gr |
Loại mực |
Axit, phản ứng, phân tán, sắc tố |
Tiêu thụ năng lượng |
Chế độ chờ: ≤ 80W Chế độ in:≤1000W |
Cung cấp điện |
18A/220Vac ± 10%,50/60Hz |
Môi trường hoạt động |
Nhiệt độ: 18-30°C Độ ẩm: 35~80% |
Kích thước máy |
3150 × 1800 × 1120 mm |
Trọng lượng |
750kg |
Ưu điểm cạnh tranh:
Hoạt động im lặng
Tiêu thụ năng lượng thấp
Dễ cài đặt
Độ tin cậy cao